Có 2 kết quả:

灵光 líng guāng ㄌㄧㄥˊ ㄍㄨㄤ靈光 líng guāng ㄌㄧㄥˊ ㄍㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) divine light (around the Buddha)
(2) a halo
(3) a miraculous column of light
(4) (slang) jolly good!

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) divine light (around the Buddha)
(2) a halo
(3) a miraculous column of light
(4) (slang) jolly good!

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0